Máy Toàn Đạc Nikon Nivo 1C / 3C
- Mã sản phẩm: Máy Toàn Đạc Nikon Nivo 1C / 3C
- Lượt xem: 789
Giá tốt - Chất lượng - Ổn định.
Zalo : 0909 419 112
Tổng quan về máy toàn đạc Nikon Vivo 1C 3C
Tại Việt Nam dòng toàn đạc Nivo C series được sản xuất 2 dòng máy với 2 độ chính xác đo góc khác nhau là máy toàn đạc điện tử Nivo 1C có độ chính xác đo góc 1’’ và máy toàn đạc điện tử Nivo 3C có độ chính xác đo góc 3’’, cùng có độ chính xác đo cạnh ( 2+2ppm x D).
Đối với dòng Nikon Nivo C, việc truyền dữ liệu rất nhanh, dễ dàng và di động với một khoá USB và cổng nối tiếp RS232C. Trên hết, nó cũng có một Bluetooth tích hợp. Ngoài ra, nó có một con trỏ laservà ống kính Nikon chất lượng cao giúp việc đo đạc diễn ra nhanh chóng và chính xác nhất
Máy toàn đạc điện tử Nikon Nivo C có hai pin Li-ion có thể hoán đổi cho nhau, giúp chiếc máy toàn đạc này có thể hoạt động trong 12 đến 28 giờ. Trạm tổng thể với nhiều chức năng hữu ích, khảo sát lưu vực với phần mềm Roads có thể được sử dụng trong bất kỳ công việc khảo sát nào.
Khả năng chống nước, chống thấm cũng như chống vụi của các dòng máy toàn đạc điện tử nói chung là hết sức tuyệt vời và máy Nikon Nivo C còn tuyệt vời hơn thế.
Thông số kỹ thuật cơ bản máy toàn đạc điển tử NIKON Nivo Seri
Đo cạnh
-
Dải đo
- Đo với tấm phản xạ 5x5cm: 300m
- Đo với gương đơn Nikon: Đã đề cập bên trên
- Đo không gương: 500m
-
Độ chính xác
- Đo với gương: ±(2+2 ppm × D) mm
- Đo không gương: ±(3+2 ppm × D) mm
-
Thời gian đo với gương:
- Chế đô chính xác: 1.7 giây
- Chế độ thường: 0.8 giây
-
Thời gian đo không gương
- Chế độ chính xác: 2.1 giây
- Chế độ thường: 1.2 giây
Đo góc
- Độ chính xác góc: 1", 2", 3", 5"
- Hệ thống đọc: Bộ mã hóa tuyệt đối
- Đường kính kính vật: 62mm
- Góc ngang/dọc: Đường kính
-
Mức tăng nhỏ nhất:
- Nivo 1.C" 0.5"
- Nivo 2.C, Nivo 3.C, Nivo 5.C: 1"
Thông số ống kính
- Chiều dài: 125mm
- Ảnh: Thuận
- Phóng đại: 30X
-
Đường kính kính vật:
- Nivo 1.C, Nivo 2.C: 40mm
- Nivo 3.C, Nivo 5.C: 45mm
-
Đường kính khối EDM
- Nivo 1.C, Nivo 2.C: 45mm
- Nivo 3.C, Nivo 5.C: 50mm
- Trường nhìn: 1°20’
- Độ phân giải: 3"
- Tiêu cự nhỏ nhất: 1.5m
- Tia dẫn laser: Tia đỏ đồng trục
Thông số chung
- Độ nhạy bọt thủy: 10'/2mm
-
Dọi tâm laser
- Ảnh: Thuận
- Độ phóng đại: 3X
- Trường nhìn: 5°
- Tiêu cự: 0.5m
-
Màn hình:
- Màn hình trái: QVGA, 16 bit màu, THT LCD 320x240 pixel
- Màn hình phải: Graphic LCD 128x64 pixcel
- Dọi tâm laser (tùy chọn): 4 cấp
Thông số main
- RAM: 128MB
- Bộ nhớ: 1GB
- Vi xử lý: Marvell PXA300 XScale 624 MHz
Thông số nguồn
- Loại Pin: Li-ion 2 quả
- Hiệu điện thế: 3.8V DC
- Thời gian làm việc: 12 - 28 giờ tùy chế độ
- Thời gian sạc: 4 giờ/quả
Bù nghiêng
- Loại: 2 trục
- Phương pháp: Thủy điện tử
- Dải bù: ±3.5’
Kết nối
- Có dây: RS232, USB
- Không dây: Wifi
Thông số vật lý
- Kích thước: 149 mm x 145 mm x 306 mm
- Cân nặng: 3.9kg
- Nhiệt độ hoạt động: –20 °C to +50 °C
- Chống bụi, nước: IP66
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này!